Có 2 kết quả:

洗涤 xǐ dí ㄒㄧˇ ㄉㄧˊ洗滌 xǐ dí ㄒㄧˇ ㄉㄧˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to rinse
(2) to wash
(3) washing

Bình luận 0