Có 2 kết quả:
洗涤 xǐ dí ㄒㄧˇ ㄉㄧˊ • 洗滌 xǐ dí ㄒㄧˇ ㄉㄧˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to rinse
(2) to wash
(3) washing
(2) to wash
(3) washing
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to rinse
(2) to wash
(3) washing
(2) to wash
(3) washing
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0